Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Кот и завтрак

Доброе утро!
[dòbraje ùtra]
-
Xin chào buổi sáng!
Пора завтракать!
[parà zàftrakat' ]
-
Đã đến lúc ăn sáng!

А как выглядит ваш завтрак?
And what does your breakfast look like?

На завтрак я ем...[na zàftrak ya jem] - For breakfast I have (eat)...
фрукт
[frùkt]
-
hoa quả
яблоко
[yàblaka]
-
táo

На завтрак я пью...[na zàftrak ya p'yu] - For breakfast I have (drink)...
кофе с молоком
[kòfe s malakòm]
-
cà phê với sữa
чай
[chaj]
-
trà
сок
[sòk]
-
nước hoa quả
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này