Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Куролесить!

Разговорное выражение "куролесить" [kuralèsit] означает хулиганить, делать что-то неправильное, непонятное, странное. Это выражение произошло от старинного слова "куролес" - искаженного греческого выражения "kyrie eleison", что переводилось как "Господи, помилуй".

Colloquial expression "kuralèsit'" means to misbehave, to do something wrong, unclear, strange. This expression came from the ancient word "kuroles" - the distorted Greek expression of "kyrie eleison" what meant "God, save us".

Пока родителей не было дома, дети что-то накуролесили - While the parents were away, children "nakuralèsili" something

дети
[dèti]
-
trẻ em
Чувствуй себя как дома!
[chùvstvuj sibyà kak dòma]
-
Bạn hãy cảm giác như đang ở nhà!

Những tin tức khác với chủ đề này: Trong nhà, Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này