Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Здоровый ребенок

Сластями, печеньями и конфетами нельзя вырастить из детей здоровых людей. - Р. Шуман

It is impossible to raise children as healthy people with sweets, cookies and candies. - R. Schuman

ребёнок
[rib'ònak]
-
em bé
дети
[dèti]
-
trẻ em
здоровый
[zdarovyj]
-
khỏe mạnh
пирожные
[piròzhnyje]
-
bánh rưới kem
конфеты
[kan'fèty]
-
kẹo
торт
[tort]
-
bánh ga tô
печенье
[pichèn'je]
-
bánh quy
сладкий
[slàdkij]
-
ngọt
Từ khóa: Trích dẫn, Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Trích dẫn, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này