Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Чай

Чёрный и зелёный чай — это не разные растения, а одни и те же листья чайного куста. Отличие цвета и вкуса обусловлено тем, насколько долго чайные листья окисляются на воздухе перед сушкой. У зелёного чая листья вообще не окисляются, либо окисляются очень мало, а вот чёрный чай ферментируется от двух недель до месяца.

Black and green tea — it not different plants, but the same leaves of a tea-plant. Difference of color and taste is caused by how long tea leaves are oxidized on air before drying. Green tea leaves aren't oxidized at all, or are oxidized very little, but black tea undergoes fermentation from two weeks up to one month.

чай
[chaj]
-
trà
чайная ложка
[chàjnaya lòshka]
-
thìa uống trà
чайник
[chàjnik]
-
cái ấm nước
Принесите мне горячий чай с лимоном
[prinisìti mn'eh garyàchij chaj s limònam]
-
Xin hãy mang đến cho tôi chén trà nóng với chanh
Приятного чаепития!
[priyàtnava chaipìtiya]
-
Xin chúc bạn uống trà ngon miệng!
Từ khóa: Đô ăn, Tea break

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Tea break

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này