Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Я Вас любил..

Я Вас любил: любовь еще, быть может,
В душе моей угасла не совсем;
Но пусть она вас больше не тревожит;
Я не хочу печалить вас ничем.

Я вас любил безмолвно, безнадежно,
То робостью, то ревностью томим;
Я вас любил так искренно, так нежно,
Как дай вам бог любимой быть другим.

I loved you so, and, maybe, my affection
Has not yet faded, living as afore,
But now you're free from worry and vexation,
I do not want to grieve you anymore.

I loved you hopelessly, in silence, really,
Now torn with jealousy, now shy as kid.
I loved you so sincerely, so dearly, -
God grant that someone loves you like I did.

© Александр Пушкин/Alexander Pushkin

любовь
[l'ubòf']
-
tình yêu
искренний
[ìskrinij]
-
chân thành
любимый
[lyubimyj]
-
anh yêu
может быть
[mozhet byt`]
-
có thể
Từ khóa: Quan hệ, Bài thơ

Những tin tức khác với chủ đề này: Quan hệ, Bài thơ

У женщины три возраста:

1. Возраст, когда они нервируют отца
2. Возраст, когда они достают мужа
3. Возраст, когда они бесят зятя

The woman has three ages:
1. Age when they irritate their father
2. Age when they bore their husband
3. Age when they enrage their son-in-law




возраст
[vòzrast]
-
tuổi tác
женщина
[zhèhnsshina]
-
đàn bà
Từ khóa: Quan hệ
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Дорогая, не хочешь прогуляться в парк? [daragaja, ni khochish pragul'yatsa f park] - Honey, do you want to walk to the park?

Не сейчас, я смотрю тренинг по семейному счастью [ni sichas, ya smatr'u trenink pa simejnamu schast'ju] - Not now, I'm watching family happiness training
Từ khóa: Quan hệ, Gia đình
ПТИЧКА
Лети, маленькая птичка, лети
Лети в голубое небо
Раз, два, три
Ты свободна

BIRD
Fly, little bird fly
Fly into the blue sky
One, two, three
You are free

свободный
[svabodnyj]
-
tự do
маленький
[màlin'kij]
-
bé nhỏ
голубой
[galubòj]
-
màu xanh lơ
небо
[nèba]
-
bầu trời
Птичка: чик-чирик, чирикает
[chik-chirìk, chirìkajet]
-
Con chim: hót chíc-chi rích, chi rích
Từ khóa: Bài thơ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này