Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Скоротать время

Разговорное выражение "скоротать время" часто используется в современном русском языке. Оно означает "заполнить чем-либо время, чтобы оно прошло быстрее".

Colloquial expression "skorotàt' vrèmia" is often used in modern Russian. It means "to fill time with something to pass it quicker".

чтобы
[chtoby]
-
để mà rằng
часто
[chasto]
-
thường xuyên
занят
[zanyat]
-
bận bịu
время
[vrèm'a]
-
thời gian

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này