Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Кабачковая икра

Кабачковая икра - это очень вкусное и простое блюдо. Для его приготовления возьмите: 6 килограммов кабачков, 500 г томатной пасты, 3 зубчика чеснока, 10 столовых ложек уксуса, полстакана растительного масла, 3 столовые ложки соли, черный молотый перец, 200 г сахара. Измельчите кабачки при помощи мясорубки. Добавить все остальные ингредиенты, кроме чеснока и уксуса, довести до кипения, а затем варить 40 минут. Остудить смесь, взбить блендером, добавить измельченный чеснок и готовить еще 10 минут.

Squash "caviar" is a very tasty and simple dish. For its preparation take: 6 kilograms of vegetable marrow, 500 g of tomato paste, 3 garlic cloves, 10 tablespoons of vinegar, a half a cup of vegetable oil, 3 tablespoons of salt, black ground pepper, 200 g of sugar. Crush vegetable marrows by means of a meat grinder. Add all other ingredients, except garlic and vinegar, bring to boiling, and then cook 40 minutes. Cool this mix, shake up by blender, add the garlic and prepare 10 more minutes.

сахар
[sahar]
-
đường
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
килограмм
[kilagram]
-
một cân
добавить
[dobavit']
-
thêm
готовить
[gatovit`]
-
nấu nướng
варить
[varit`]
-
luộc
столовая
[stalòvaya]
-
nhà ăn
минута
[minùta]
-
một phút
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
чёрный
[chòrnyj]
-
màu đen
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này