Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Лаваш с начинкой

Когда у вас нет достаточно времени для приготовления полноценной еды, вы можете перекусить лавашом с начинкой. В готовый лаваш можно завернуть огромное количество ингредиентов, которые в данный момент есть у вас под рукой. Вы можете сделать начинку из жареных грибов, тертого сыра, готового мяса или овощей. Лаваш с начинкой можно обжарить на сковороде или есть сразу после того, как вы завернули любимые ингредиенты.

When you don't have enough time to cook a filling meal, you can snack on lavash with stuffing. You can wrap in lavash a huge amount of ingredients which you have at hand. You can make a stuffing from fried mushrooms, grated cheese, ready meat or vegetables. A lavash with a stuffing can be fried on a frying pan or eaten straight after your favourite ingredients were wrapped in it.

сразу
[srazu]
-
ngay lập tức
сделать
[sdelat`]
-
làm
после
[pòsli]
-
sau đó
обжарить
[obzharit']
-
rán qua
момент
[moment]
-
khoảnh khắc
можно
[mozhno]
-
được phép
когда
[kagda]
-
khi nào
готов
[gatov]
-
sẵn sàng
любимый
[lyubimyj]
-
anh yêu
мясо
[myàsa]
-
thịt
сыр
[syr]
-
pho mát
овощи
[ovoshhi]
-
rau xanh
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này