Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Легкий морковный салат с сыром и чесноком

Для приготовления морковного салата с сыром и чесноком возьмите 150 г свежей тертой моркови, 70 г твердого тертого сыра, 70 г куриного филе, 2 зубчика чеснока, 3 столовых ложки сметаны, соль и перец. Измельчите чеснок, порежьте куриное филе и смешайте все ингредиенты. Добавьте сметану, соль и перец. Перемешайте. Вкусный и витаминный салат готов!

For preparation of carrot salad with cheese and garlic take 150 g of fresh grated carrots, 70 g of hard grated cheese, 70 g of done chicken fillet, 2 garlic gloves, 3 tablespoons of sour cream, salt and pepper. Chop the garlic, cut chicken fillet and mix all ingredients. Add sour cream, salt and pepper. Mix. Delicious vitamin salad is ready!

салат
[salàt]
-
món salát
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
твёрдый
[tvyordyj]
-
cứng rắn
морковь
[markòf']
-
cà rốt
готово
[gotovo]
-
xong việc
вкусно
[fkùsna]
-
ngon
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này