Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Мёд из сосновых шишек

Мёд из сосновых шишек делают не пчёлы. Его варят люди. Для приготовления этого целебного мёда, возьмите 1 килограмм молодых сосновых шишек и 3 литра воды. Варите шишки на медленном огне 4 часа, затем остудите отвар в течение 12 часов в прохладном месте. Процедите отвар, а шишки выбросьте. Добавьте по 1 кг сахара на 1 литр отвара и варите 5 минут после закипания. Остудите и дайте мёду настояться. Мёд готов к использованию!

Honey of pine cones is done not by bees. It is cooked by people. For preparation of this curative honey, take 1 kilogram of young pine cones and 3 liters of water. Cook cones on slow fire for 4 hours, then cool broth within 12 hours in a cool place. Filter broth, and throw out cones. Add on 1 kg of sugar on 1 liter of broth and cook 5 minutes after boiling. Cool and give let it brew. Honey is ready to use!

сахар
[sahar]
-
đường
килограмм
[kilagram]
-
một cân
готов
[gatov]
-
sẵn sàng
молодой
[maladoj]
-
còn trẻ
минута
[minùta]
-
một phút
медленный
[medlenyj]
-
chậm rãi
готово
[gotovo]
-
xong việc
готовить
[gatovit`]
-
nấu nướng
варить
[varit`]
-
luộc

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Sức khỏe, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Быть стройной или довольной? [byt' strojnai ili davol'naj] - Should I be slim or happy
Từ khóa: Sức khỏe
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này