Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Имбирное варенье

Для приготовления экзотического имбирного варенья вам понадобится 200 грамм свежего имбиря, 2 лимона и 1 кг сахара. Порежьте корень имбиря тонкими пластинами. Помойте лимоны и тоже порежьте тонкими кольцами. Положите имбирь и лимоны в кастрюлю, добавьте сахарный песок и варите на медленном огне в течение 10 минут, постоянно помешивая.

For the preparation of exotic ginger jam, you need 200 grams of fresh ginger, 2 lemons and 1 kg of sugar. Cut ginger root in thin plates. Wash Lemons and also cut into thin rings. Put the ginger and lemon in a saucepan, add sugar and cook over low heat for 10 minutes, stirring constantly.

сахар
[sahar]
-
đường
лимон
[limon]
-
quả chanh
грамм
[gram]
-
gramm
медленно
[medleno]
-
chậm chạp
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
вымыть
[v`ymyt']
-
rửa sạch
варить
[varit`]
-
luộc
килограмм
[kilagram]
-
một cân
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này