Tự đăng ký

велосипед


Chuyển ngữ: [velosiped]

Ví dụ về sử dụng

ездить на велосипеде [jèzdit' na velosipède] - đi bằng xe đạp
ехать на велосипеде [jehat' na velosipède] - đi xe đạp
Садитесь в машину или на велосипед и отправляйтесь разведывать уголки своего города или окрестностей! [Sadìtes' v mashìnu ìli na velosipèd i otpravlyàjtes' razvèdyvat' ugolkì svoegò gòroda ìli okrèstnostej] - Bạn hãy ngồi vào ô tô hoặc đi xe đạp và lên đường để thám hiểm những ngõ ngách của thành phố mình hoặc vùng phụ cận!
я еду на велосипеде [ya èdu na velosipède] - tôi đi trên trên xe đạp



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này