Tự đăng ký

эти


Chuyển ngữ: [ehti]

Ví dụ về sử dụng

Давай закончим с этим делом. [Davàj zakònchim s èhtim dèlom] - Chúng ta hãy kết thúc công việc này.
Давайте насладимся этим! [davajte nasladimsya ehtim] - Nào chúng ta hãy tận hưởng điều này!
Мне мало надо! Немного хлеба, И каплю молока. Да это небо, Да эти облака! [mne mala nado! nimnogo khleba, i kapl'u malaka. Da ehto nebo, da ehti ablaka!] - Tôi chỉ cần một ít thôi! Một ít bánh mỳ, Một giọt sữa tươi. Cả bầu trời kia, Và cả đám mây kia nữa!
Хотели бы вы провести эти выходные на Красной площади в Москве? [khateli by vy pravesti ehti vykhadnye na Krasnoj Ploshadi v Maskve?] - Bạn có muốn đi chơi tại Quảng trường Đỏ vào những ngày nghỉ này?
Я не могу понять, зачем ты читаешь эти любовные романы? [ya ne magu panyat`, zachem ty chitaesh` eht`i lyubovnye ramany?] - Tôi không thể hiểu được, bạn đọc những tiểu thuyết lãng mạn này để làm gì



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này