Tự đăng ký

вести


Chuyển ngữ: [vist'i]

Ví dụ về sử dụng

вести беспорядочную жизнь [vistì bispar'àdachnuyu zhizn']
вести машину [vist'i mashinu]
вести переговоры [vesti peregavory] - đàm thoại
вести себя [vist'i sib'a]
Здесь нельзя фотографировать и вести видеосъемку. [zd`es` n`el`zya fatagrafiravat` i v`est`i vid`eos`emku.] - Tại đây không được chụp ảnh và quay phim.
Хотели бы вы провести эти выходные на Красной площади в Москве? [khateli by vy pravesti ehti vykhadnye na Krasnoj Ploshadi v Maskve?] - Bạn có muốn đi chơi tại Quảng trường Đỏ vào những ngày nghỉ này?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này