|
Ví dụ về sử dụng
вести беспорядочную жизнь
[vistì bispar'àdachnuyu zhizn']
вести машину
[vist'i mashinu]
вести переговоры
[vesti peregavory] - đàm thoại
вести себя
[vist'i sib'a]
вести сына из парка домой
[vist'i syna iz parka damoi]
Здесь нельзя фотографировать и вести видеосъемку.
[zd`es` n`el`zya fatagrafiravat` i v`est`i vid`eos`emku.] - Tại đây không được chụp ảnh và quay phim.
Хотели бы вы провести эти выходные на Красной площади в Москве?
[khateli by vy pravesti ehti vykhadnye na Krasnoj Ploshadi v Maskve?] - Bạn có muốn đi chơi tại Quảng trường Đỏ vào những ngày nghỉ này?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |