Tự đăng ký

моя


Chuyển ngữ: [maya]

Ví dụ về sử dụng

Вот моя визитная карточка. [vot maya vizitnaya kartachka.] - Đây là tấm danh thiếp của tôi.
Моя компания будет экспонентом на выставке. [maya kampania budit ehkspanentom na vystafke] - Công ty của tôi sẽ là một đơn vị triển lãm trong cuộc triển lãm.
Моя работа начинается в 8 часов утра. [moya rabòta nachinàjetsya v vòsem' chasòv utrà] - Công việc của tôi bắt đầu từ 8 giờ sáng
Это моя книга. [èhta mayà knìga] - Đây là quyển sách của tôi.
Это моя мама. [èhta maja màma] - Đây là mẹ của tôi.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này