|
выставка
Ví dụ về sử dụng
В котором часу закрывается выставка?
[v katoram chasu zakryvaetsya vystafka?] - Vào mấy giờ thì triển lãm đóng cửa?
Во сколько открывается выставка?
[vo skol`ko atkryvaetsya vystafka?] - Vào mấy giờ thì triển lãm mở cửa?
Во сколько сегодня закрывается выставка?
[vo skol`ko segodnya zakryvaetsya vystafka?] - Hôm nay vào mấy giờ thì triển lãm đóng cửa?
Выставка акварели в Московском метро
[Vystavka akvareli v Moscovskom metro]
Какая выставка проходит сейчас?
[kakaya vystafka prakhodit sejchas?] - Có triển lãm gì đang được tổ chức bây giờ?
По какому адресу проходит выставка?
[po kakomu adresu prakhodit vystafka?] - Triển lãm được tổ chức tại địa chỉ nào?
Сколько дней продлится выставка?
[skol`ka dnej pradlitsya vystafka?] - Triển lãm kéo dài bao nhiêu ngày?
Сколько павильонов занимает выставка?
[skol`ka pavil`jonov zanimaet vystafka?] - Trong triển lãm có bao nhiêu khu trưng bày?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |