|
Ví dụ về sử dụng
Из Москвы во Владивосток путешествие на самолёте занимает около девяти часов.
[is Maskv`y va Vladivastòk putishèstvije na samal'òti zanimàit òkala divitì chisòf] - Đi du lịch từ Matxcơva đến Vlađivostok bằng máy bay hết khoảng chín tiếng đồng h̀.
Он на работе. Он должен вернуться около шести часов.
[on na rabòte. on dòlzhen vernùt'sya òkolo shestì chasòv] - Anh ấy đang ở chỗ làm. Anh sẽ trở về vào khoản sáu giờ chiều
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |