Tự đăng ký

просить


Bản dịch: xin xỏ
Chuyển ngữ: [prasit`]

Thành phần câu văn: Глагол

Ví dụ về sử dụng

Можно попросить номер для некурящих? [mozhno poprosit' nomer dlya nekuryashhikh?] - Có thể xin phòng không dành cho người hút thuốc được không?
Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере? [moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire] - Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này