Tự đăng ký

есть


Bản dịch: có
Chuyển ngữ: [jèst']

Thành phần câu văn: Глагол

Ví dụ về sử dụng

В аэропорту есть гостиница? [v airapartù jèst' gastìnitsa] - Tại sân bay có khách sạn không?
В жизни каждого человека есть два самых важных дня - день, когда он родился, и день, когда понял зачем. [V zhìzni kàzhdogo chelovèka jèst' dva sàmykh vàzhnykh dnya: den', kogdà on rodìlsya, i den', kogdà pònyal zachèm] - Trong cuộc đời của mỗi người đều có hai ngày quan trọng, đó là khi nó sinh ra và ngày khi mà nó hiểu được sinh ra để làm gì.
В Москве есть места, где встречаются прошлое и будущее. [v maskve est` mista, gde fstrichayutsya proshloe i budushee.] - Tại Matxcơva có những nơi mà quá khứ đón gặp tương lai.
В одном из Российских городов, Екатеринбурге, есть памятник клавиатуре [V odnom iz Rossijskikh gorodov, Ekaterinburge, est' pamyatnik klaviature] - Trong một những thành phố của Nga, Yekaterinburg có một tượng đài cho bàn phím
Есть ли в номере сейф? [jest' li v nòmiri sejf?] - Trong phòng nghỉ có két sắt không?
Есть ли в номере чайник? [jest' li v nòmiri chàjnik?] - Trong phòng nghỉ có ấm nước không?
Есть ли в отеле бассейн? [jest' li v atèli basèin] - Trong khách sạn có bể bơi không?
Есть ли в отеле спортзал? [jest' li v atèli sportzàl?] - Trong khách sạn có phòng thể thao không?
Есть ли в поезде вагон-ресторан? [jèst' li v pòjezde vagòn-restoràn?] - Trên đoàn tầu có toa nhà hàng ăn không?
есть торт на обед [est' tort na obed] - có bánh ga tô cho bữa trưa
Здесь есть wi-fi? [zdes` est` wi-fi?] - Tại đây có sóng wi-fi không?
Здесь есть баня? [zdes' jest' bànya] - Ở đây có phòng tắm hơi không?
Здесь есть какие-то экскурсионные агентства? [zd`es` est` kakie ta ehkskursionye agenstva?] - Tại đây có công ty du lịch nào không?
Здесь есть кафе или столовая? [zdes` est` kafe ili stolovaya?] - Tại đây có quán cà phê hoặc nhà ăn nào không?
Здесь есть обменник? [sdes' jèst' abmènnik] - Tại đây có quầy đổi tiền không?
Здесь есть фен? [zdes' jest' fen] - Ở đây có máy sấy tóc không?
Какие есть гарниры? [kakie est' garniry?] - Có những món cơm gì?
Принимая себя такими, каковы мы есть, мы лишаемся надежды стать теми, какими должны быть. [Prinimaya sebya takimi, kakovy my est', my lishaemsya nadezhdy stat' temi, kakimi dolzhny byt'] - Chấp nhận chính mình, như mình hiện có, chúng ta đánh mất niềm hy vọng trở thành người mà đáng lẽ chúng ta phải trở thành.
Сегодня в одном из Московских парков раздают шесть тысяч бесплатных порций мороженого. Хватит всем желающим! Это отличный способ отметить начало лета, не так ли? [Segodnya v odnom iz Moskovskikh parkov razdayut shest' tysyach besplatnykh portsij morozhenogo. Khvatit vsem zhelayushhim! Ehto otlichnyj sposob otmetit' nachalo leta, ne tak li?] - Hôm nay tại một trong những công viên Matxcơva phát không sáu nghìn xuất kem. Thừa đủ cho tất cả những ai mong muốn! Đó là một phương pháp tuyệt vời để đánh dấu rằng mùa hè đã tới, có đúng không?
то есть [to est`] - nghĩa là
У вас в отеле есть интернет? [u vas v otele est' internet?] - Trong khách sạn của bạn có Internet không?
У вас есть болеутоляющие средства? [u vas jest' boliutolyàyushije srèdstva] - Nơi bạn có thuốc giảm đau không?
У вас есть вегетарианские блюда? [u vas est' vegetarianskie blyuda?] - Ở nơi các bạn có những món ăn chay không?
У вас есть вегетрианские блюда? [u vas est` vegetrianskie blyuda] - Nơi các bạn có món ăn chay?
У вас есть домашние животные? [u vas jest' damàshnii zhivòtnyi] - Bạn có thú nuôi trong nhà không?
У вас есть другие модели? [u vas est` drugie madeli?] - Nơi bạn có những mẫu mã khác không?
У вас есть инструкция на английском? [u vas est` instruktsia na angliskom?] - Bạn có hướng dẫn bằng tiếng anh không?
У вас есть меню на английском? [u vas est` menyu na anglijskom] - Các bạn có
У вас есть морепродукты? [u vas est' moreprodukty?] - Nơi các bạn có các món thủy sản không?
У вас есть номер для путешествующих с детьми? [u vas jest' nòmir dlya putishèstvuyushhikh s dit'mì] - Ở nơi các bạn có phòng dành cho người du lịch với trẻ em không?
У вас есть путеводитель по городу? [u vas jest' putivadìtil' pa gòradu] - Nơi bạn có người dẫn đường trong thành phố không?
У вас есть свободные столики? [u vas jest' svabòdnyje stòliki?] - Ở nơi bạn có bàn trống nào không?
1 2



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này