Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Проживание - Sinh sống

Войдите! [vojdite!] - Vào đi!
Встреча с гидом будет проходить на рецепшене в 7 вечера [vstrecha s gidom budet prokhodit' na retsepshene v 7 vechera] - Cuộc gặp gỡ với người hướng dẫn tham quan sẽ được tổ chức vào 7 giờ chiều tại sảnh đường
Вызовите мне такси. Мне нужна машина через 15 минут. Я поеду в аэропорт [vyzovite mne taksi. mne nuzhna mashina cherez 15 minut. ya poedu v aehroport] - Hãy gọi cho tôi xe taxi. Tôi cần xe sau 15 phút. Tôi cần đi tới sân bay.
Где и когда можно позавтракать? [gde i kogda mozhno pozavtrakat'] - Lúc nào và ở đâu thì có thể ăn sáng được?
Где находится парковка? [gde nakhoditsya parkovka] - Bãi đậu xe ở đâu?
Кто там? [kto tam?] - Ai ngoài đó?
Мне надо погладить рубашки. Кто-то может это сделать? [mne nado pogladit' rubashki. kto-to mozhet ehto sdelat'?] - Tôi cần là áo sơ mi. Ai có thể làm điều đó?
Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере? [moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire] - Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?
Подождите минуту! [podozhdite minutu!] - Xin hãy đợi một phút!
Подскажите, пожалуйста, где находится ближайший банкомат? [podskazhite, pozhalujsta, gde nakhoditsya blizhajshij bankomat?] - Xin vui lòng cho biết, máy ATM gần nhất ở đâu?
Поменяйте полотенца в моем номере, пожалуйста. [pamin'àjti palatèntsa v mayòm nòmire, pazhalusta] - Xin vui lòng hãy thay khăn cho phòng của tôi.
Помогите мне, пожалуйста [pomogite mne, pozhalujsta] - Xin vui lòng hãy giúp đỡ tôi
Принесите мне горячий чай с лимоном [prinisìti mn'eh garyàchij chaj s limònam] - Xin hãy mang đến cho tôi chén trà nóng với chanh
Принесите, пожалуйста, дополнительную кровать для ребёнка в наш номер [prinesite, pozhalujsta, dopolnitel'nuyu krovat' dlya rebyonka v nash nomer] - Xin vui lòng hãy mang đến thêm một cái giường tới phòng của chúng tôi cho con chúng tôi
Принесите, пожалуйста, один комплект постельного белья в номер… [prinesite, pozhalujsta, odin komplekt postel'nogo bel'ya v nomer] - Xin vui lòng hãy mang đến một bộ ga trải giường tới phòng...
Принесите, пожалуйста, пододеяльник [prinesite, pozhalujsta, pododeyal'nik] - Xin hãy mang đến cho cái vỏ chăn
Принесите, пожалуйста, подушку и наволочку [prinesite, pozhalujsta, podushku i navolochku] - Xin vui lòng hãy mang đến cho cái gối và cả vỏ gối
Принесите, пожалуйста, тёплое одеяло в номер… [prinesite, pozhalujsta, tyoploe odeyalo v nomer] - Xin hãy mang đến cho chiếc chăn ấm tới phòng...
Разбудите меня в 8 утра, пожалуйста [razbudite menya v 8 utra, pozhalujsta] - Xin vui lòng đánh thức tôi vào 8 giờ sáng ngày mai
Скажите, где здесь аптека? [skazhite, gde zdes' apteka] - Xin cho biết hiệu thuốc ở đâu?
Скажите, где здесь продуктовый магазин? [skazhite, gde zdes' produktovyj magazin?] - Xin cho biết cửa hàng thực phẩm ở đâu?
Скажите, пожалуйста, пароль от вайфай [skazhite, pozhalujsta, parol' ot vajfaj] - Xin vui lòng hãy cho biết mật khẩu của wi fi
У вас есть утюг? [u vas est' utyug?] - Nơi các bạn có bàn là không?
У вас есть химчистка? [u vas est' khimchistka?] - Nơi các bạn có tẩy giặt hóa chất không?
У меня в номере авария. Срочно нужен мастер [u menya v nomere avariya. srochno nuzhen master] - Trong phòng của tôi có sự cố. Cần gấp thợ sửa chữa
У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен). [u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)] - Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).
У меня в номере пропал свет [u menya v nomere propal svet] - Trong phòng của tôi bị mất điện
У меня не получается выйти в интернет. [u minyà ni paluchàjitsya v`yjti v intirnèt] - Tôi không thể nào vào mạng Internet được.
У меня потоп [u menya potop] - Phòng của tôi bị ngập
Я не могу открыть дверь в мой номер [ya ne mogu otkryt' dver' v moj nomer] - Tôi không thể mở được cửa vào phòng của tôi
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер. [ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir] - Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Я хочу заказать ужин в номер. [ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir] - Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này