|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Погода - Thời tiết
буря
[bùrya] - cơn bão
Выглянуло солнце.
[v`yglinula sòntse] - Mặt trời đã ló ra.
гроза
[grazà] - giông tố
гром
[grom] - sấm sét
Дует ветер.
[dùjit vètir] - Có gió thổi.
жара
[zharà] - nóng bỏng
жаркий
[zhàrkij] - nóng
жарко
[zhàrka] - nóng quá
идеально
[idiàl'na] - tuyệt hảo
Идёт дождь.
[idyot dozhd'] - Trời mưa.
Идёт сильный дождь.
[idyòt sìl'nyj dòzht'] - Đang mưa rất là to.
Идёт снег
[idyòt snek] - Tuyết rơi.
Какая сегодня погода?
[kakàya sivòdn'a pagòda] - Hôm nay thời tiết thế nào?
Мне жарко.
[mne zhàrka] - Tôi nóng quá.
Мне холодно.
[mne khòladna] - Tôi rất là lạnh.
молния
[mòlniya] - ánh chớp
Не важно идёт ли у вас дождь или светит солнце.
[Ne vàzhna idyòt li u vas dozhd' ili svètit sòlntse] - Không quan trọng rằng mưa ở chỗ các bạn hay mặt trời chiếu rọi.
небо
[nèba] - bầu trời
Небо чистое.
[nèba chìstaje] - Bầu trời trong veo.
облако
[òblaka] - đám mây
Плохая погода
[plakhàya pagòda] - Thời tiết xấu
Погода становится теплее.
[pagòda stanòvitsya tiplèje] - Thời tiết trở ấm lên.
Сегодня будет туман.
[sivòdnya bùdit tumàn] - Ngày hôm nay sẽ có sương mù.
Сегодня плохая погода.
[sivòdnya plakhàya pagòda] - Hôm nay thời tiết xấu.
Сегодня туманно.
[sivòdnya tumànna] - Ngày hôm nay sương mù.
Сегодня утром было облачно.
[sivòdnya ùtram b`yla òblachna] - Hôm nay buổi sáng trời có mây.
Сегодня холодно.
[sivòdnya khòladna] - Ngày hôm nay rất lạnh.
снег
[snèk] - tuyết
солнце
[sòntse] - mặt trời
холодно
[khòladna] - lạnh lẽo
Хороший день, не правда ли?
[kharòshij dèn', ni pràvda li] - Một ngày tuyệt đẹp, có đúng không?
шторм
[shtòrm] - bão táp
штормовое предупреждение
[shtarmavòje priduprizhdèniije] - cảnh báo bão
Я промок насквозь.
[ya pramòk nàskvos' ] - Tôi bị ướt như chuột.
Я совсем промок.
[ya savsèm pramòk] - Tôi bị ướt như chuột.
Я ужасно замёрз.
[ya uzhàsna zamyòrz] - Tôi bị cóng kinh khủng.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |