Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Животные - Động vật

Баран: бее-бее-бее, блеет [bee-bee-bee, blèjet] - Cừu đực: kêu be-be-be
Белка: цвир-цвирк, цвиркает [tsvìr-tsvìrk, tsvìrkajet] - Con sóc: rù rì xvirk-xvirk
Волк: ууу-ууу, воет [uuu, vòjet] - Chó sói: hú uuu-uuu
Ворона: каррр-каррр, каркает [karrr-karrr, kàrkajet] - Con quạ: kêu karrr-karrr
ёж [yòsh] - con nhím
жало [zhàla] - vòi ong
Змея: шшш-шшш-шшш, шипит [sh-sh-sh, shipìt] - Con rắn: xì xì sss-sss-sss
Корова: му-у, мычит [mu-u, mychìt] - Con bò: kêu mu-u
кот [kot] - con mèo đực
кошка [kòshka] - con mèo cái
Кошка: мяу-мяу, мяукает [myàu-myàu, m'aùkajet] - Con mèo: meo-meo-meo
крыло [krylò] - cánh
кузнечик [kuznèchik] - thợ rèn
Курица: ко-ко-ко, кудах-тах-тах, кудахчет [ko-ko-ko, kudàkh-takh-takh, kudàkhchet] - Con gà mái: co-co-co, kudakh-takh-takh
лебедь [lèbit'] - con thiên nga
Лев: ррр, рычит. [rrr, rychìt] - Sư tử: gầm rú, rrr.
Лиса: фыр-фыр-фыр, фыркает [f`yr-f`yr-f`yr, f`yrkajet] - Con cáo: kêu phừr-phừr-phừr
Лошадь: иго-го-го иго-го-го, ржёт [iyì-gogo iyì-gogo, rzhòt] - Ngựa: cười igo-go-go igo-go-go
Лягушка: ква-ква-ква, квакает [kva-kva, kvàkajet] - Con ếch: kêu kva-kva-kva
Медведь: рррр, рычит [rrr, rychìt] - Con gấu: gầm rrr
Мышка: пи-пи-пи, пищит [pi-pi-pi, pisshìt] - Con chuột: kêu pi-pi-pi
Овца: бе-бе-бе, блеет [bee-bee-bee, blèjet] - Cừu cái: kêu be-be-be
олень [alèn'] - con hươi
Осёл: иа-иа, ревёт [ià-ià, revyòt] - Con lừa: kêu ya-ya
Петух: ку-ка-ре-ку, кукарекает [ku-ka-re-kù, kukarèkajet] - Gà trống: cục-cúc-cu-cu
Птичка: чик-чирик, чирикает [chik-chirìk, chirìkajet] - Con chim: hót chíc-chi rích, chi rích
Пчела: жжжж, жужжит [zhzhzh, zhuzhzhìt] - Con ong: kêu rù rì zzz
Свинья: хрю-хрю-хрю, хрюкает [khryù-khryù-khryù, khryùkajet] - Con lợn: ủn ỉn ủn ỉn-ủn ỉn-ủn ỉn
собака [sabàka] - con chó
Собака: гав-гав-гав, гавкает [gav-gav-gav, gàvkajet] - Chó: sủa gâu-gâu-gâu
Сова: у-у, ухает [u-u, ùkhajet] - Cú vọ: kêu u-u
Соловей: фью-фью-фью, поёт [fyu-fyu-fyu, payòt] - Chim họa mi: hót phiu-phiu-phiu
У вас есть домашние животные? [u vas jest' damàshnii zhivòtnyi] - Bạn có thú nuôi trong nhà không?
Утка: кря-кря-кря, крякает [kryà-kryà-kryà, kryàkajet] - Con vịt: kêu krya-krya-krya
Цыплёнок: пи-пи-пи, пищит [pi-pi-pi, pisshìt] - Gà con: kêu pi-pi-pi
черепаха [chiripàkha] - con rùa

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này