|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ На улице - Ngoài đường
библиотека
[bibliatèka] - thư viện
вход
[vkhòd] - lối vào
вход запрещён
[vkhod zaprishhyòn] - cấm vào
Вы увидите его прямо за зданием.
[vy uvìdite jegò pryàmo za zdànijem] - Bạn nhìn thấy nó thẳng trước mặt sau toà nhà.
выход
[v`ykhat] - lối ra
Где вы стоите?
[kdè vy staìti] - Bạn đứng ở đâu cơ?
Где находится прокат автомобилей?
[gde nakhòditsa prakàt aftamabìlij] - Nơi nào cho thuê ô tô?
Где твой дом?
[gd'eh tvoj dom] - Nhà của bạn ở đâu?
Где...?
[gde] - Tại đâu...?
город
[gòrat] - thành phố
для женщин
[dlya zhènshhin] - dành cho nữ giới
для мужчин
[dlya musshìn] - dành cho nam giới
закрыто
[zakr`yto] - đóng
здесь
[sdès'] - tại đây
и пойдём гулять
[i pajdyòm gulyàt'] - và chúng ta đi dạo chơi
Идите вдоль...
[idìti vdòl'] - Bạn hãy đi dọc...
Идите обратно.
[idìti abràtna] - Bạn hãy đi ngược lại
Идите прямо до…
[idìti pr'àma do...] - Hãy đi thẳng đến...
к себе
[k sibè] - đẩy vào
Как быстрее всего пройти к...?
[kak bystrèje vsivò prajtì k] - Làm thế nào để đi thật nhanh tới...?
Как лучше всего добраться до...?
[kak lùchshi vsivò dabràtsa do] - Tốt nhất làm thế nào để đi đến...?
Как пройти к метро?
[kak prajtì k mitrò] - Làm thế nào để đi tới ga tàu điện ngầm /metro/
место
[mèsta] - chỗ
место для курения
[mesto dlya kurèniya] - nơi dành cho hút thuốc
Мне нужна карта города.
[men nuzhnà kàrta gòrada] - Tôi cần có bản đồ thành phố.
Мой дом справа.
[moj dom spràva] - Nhà của tôi ở bên phải.
На первом повороте поверните налево.
[na pèrvam pavaròte pavernìte nalèva] - Đến ngõ rẽ đầu tiên thì bạn hãy rẽ trái.
на улице
[na ùlitse] - ngoài đường
надписи
[nàtpisi] - chú thích
напротив
[napròtif] - đối diện
не курить
[ne kurìt'] - cấm hút thuốc
небоскрёб
[nibaskr'òp] - nhà chọc trời
огни
[agnì] - ngọn lửa
они идут в школу.
[anì idùt f shkòlu] - họ đi đến trường học
опасно
[apàsna] - nguy hiểm
остановка автобуса
[astanòfka aftòbusa] - bến đỗ xe buýt
осторожно
[astaròzhno] - hãy cẩn thận
от себя
[at sibyà] - đẩy ra
открыто
[atkr`yta] - mở
отражение
[atrazhènije] - sự phản chiếu
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |