Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Общая информация - Thông tin chung

автобус [aftobus] - xe buýt
башня [bàshnya] - tháp
близко [blìska] - gần
В прошлом году мы были на море. [f pròshlam gadù my b`yli na mòri] - Năm ngoái chúng tôi đã đi biển.
Вы получаете багаж. [vy paluchàiti bagàzh] - Bạn sẽ nhận được hành lý.
Выдача багажа находится за углом. [v`ydacha bagazhà nakhòditsa za uglòm] - Quầy trả hành lý đằng sau góc kia.
глобус [glòbus] - quả địa cầu
гостевая виза [gastivàya vìza] - thị thực làm khách
далеко [dalikò] - xa
Из Москвы во Владивосток путешествие на самолёте занимает около девяти часов. [is Maskv`y va Vladivastòk putishèstvije na samal'òti zanimàit òkala divitì chisòf] - Đi du lịch từ Matxcơva đến Vlađivostok bằng máy bay hết khoảng chín tiếng đồng h̀.
китаец [kitàits] - đàn ông Trung Quốc
китайский [kitàjskij] - của Trung Quốc
китаянка [kitayànka] - cô gái Trung Quốc
морской [marskòj] - của biển cả
Мы видим вас. [my vìdim vas] - Chúng tôi nhìn thấy các bạn.
Не забывайте отдыхать! [ni zabyvàjti atdykhàt'] - Đừng quên nghỉ ngơi nhé!
неожиданная встреча [niazhìdannaya vstrècha] - cuộc hẹn hò bất ngờ
новый паспорт [nòvuj pàspart] - hộ chiếu mới
обратный билет [abràtnyj bilèt] - vé ngược lại
отдых [òtdykh] - nghỉ ngơi
потерянный багаж [patèrinnyj bagàzh] - hành lý bị mất
пробка [pròpka] - nút chai
путешествовать [putishèstvavat'] - đi du lịch
Россия, большая и такая разная. [Rassìya, bal'shàya i takàya ràznaya.] - Nước Nga, thật là to và khác biệt.
страна [stranà] - đất nước
трамвай [tramvàj] - tàu điện
У меня была деловая встреча. [u minyà bylà dilavàya vstrècha] - Tôi đã có cuộc họp kinh doanh.
Человека делают счастливым три вещи: любовь, интересная работа и возможность путешествовать… © Иван Бунин/ Ivan Bunin [chilavèka dèlayut schislìvym tri vèshhi: lyubòf', intirèsnaya rabòta i vazmòzhnast' putishèstvavat'] - Con người hạnh phúc khi có ba điều: tình yêu, công việc yêu thích và cơ hội đi du lịch... © Ivan Bunin
чёрное море [chòrnaje mòre] - biển đen
Я не вижу ваши паспорта. [ya ni vìzhu vàshi paspartà] - Tôi không nhìn thấy quyển hộ chiếu của bạn.
Я уже еду. [ya uzhè jèdu] - Tôi đã trên đường.

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này