Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Общая информация - Thông tin chung

Будьте здоровы! [bùd'ti sdaròvy] - Xin chúc sức khỏe bạn!
выживать [vyzhivàt'] - tồn tại
Выздоравливайте поскорее! [vyzdaràvlivaj paskorèje] - Bạn hãy khỏe mau lên!
Вызовите врача, пожалуйста. [v`yzavitè vrachà pazhàluysta] - Xin vui lòng gọi hộ bác sĩ.
глубокий сон [glubòkij son] - giấc ngủ say sưa
жар [zhàr] - hơi nóng
жжение [zhzhènije] - rát ngứa
жизнь [zhìzn'] - cuộc sống
Как вы себя чувствуете? [kak vy sibyà chùvstvujete] - Bạn cảm thấy mình ra sao?
Меня тошнит. [minyà tashnìt] - Tôi buồn nôn.
Мне нужен переводчик. [mn'eh nùzhin pirivòdchik] - Tôi cần tới phiên dịch.
не спать, переживая о чём-либо [ni spàt' pirizhivàya a chòm-libà] - không ngủ được, lo lắng về điều gì đó.
рождение [razhdènije] - sinh ra
Тебе нужно поспать. [tibè nùzhna paspàt'] - Bạn cần phải ngủ.
У вас есть болеутоляющие средства? [u vas jest' boliutolyàyushije srèdstva] - Nơi bạn có thuốc giảm đau không?
У меня аллергия. [u minyà allergìya] - Tôi bị dị ứng.
У меня болит голова. [u minyà balìt galavà] - Tôi bị đau đầu.
У меня болит нога. [u minyà balìt nogà] - Tôi bị đau chân.
У меня жар. [u minyà zhar] - Tôi bị sốt.
Это срочно! [èhto sròchno] - Điều này cần gấp!
Я нехорошо себя чувствую. [ya nekhoroshò sebyà chùvstvuyu] - Tôi cảm thấy mình không được tốt lắm.

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này