Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Чувства - Cảm giác

безразличие [bizrazlìchije] - sự thờ ơ
Все здорово! [fsyo zdòrava] - Tất cả đều tuyệt vời!
грусть [grùst'] - buồn bã
дурно [dùrna] - bị bệnh
интерес [intirès] - quan tâm
концентрация [kantsyntràtsyja] - sự chăm chú
Мне всё равно. [mne fs'ò ravnò] - Tôi không quan tâm.
Мне страшно. [mne stràshna] - Tôi rất là sợ.
мольба [mal'bà] - khẩn cầu
не фонтан [nifantàn] - không phút nước
неважно [nivàzhna] - không quan trọng
недоверие [nidavèrije] - sự không tin
несладко [nislàtka] - không ngọt ngào
плохо [plòkha] - tồi tệ
подозрение [padazrènije] - sự nghi ngờ
просьба [pròs'ba] - đề nghị
скверно [skvèrna] - ô uế
сожаление [sazhalènije] - sự luyến tiếc
сомнение [samnènije] - nghi ngờ
страх [strakh] - sự sợ hãi
так себе [tak sib'è] - công việc bình thường
тупо [tùpa] - ngớ ngẩn
удивление [udivlènije] - ngạc nhiên
фигово [figòva] - còn lâu, tồi quá
чувства [chùstva] - cảm xúc
Я безумно счастлив. [ya bizùmna sshàstlif] - Tôi vô cùng hạnh phúc.
Я боюсь высоты. [ya bayùs' vysat`y] - Tôi sợ độ cao.
Я на седьмом небе! [ya na sid'mòm nèbe] - Tôi trên bẩy tầng mây!
Я отлично провожу время. [ya atlichna pravazhù vrèm'a] - Tôi sử dụng thời gian một cách tuyệt vời.
ярость [yàrast'] - giận dữ

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này