Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Наука - Khoa học

- тире [tirèh] - - gạch ngang
, запятая [zapitàya] - , dấu phẩy
; точка с запятой [tòchka s zapitòj] - ; dấu chấm phẩy
: двоеточие [dvaitòchije] - : hai chấm
! восклицательный знак [vasklitsatil'nyj znak] - ! dấu thán
? вопросительный знак [vaprasìtil'nyj znak] - ? dấu hỏi
( ) скобки [skòpki] - ( ) dấu ngoặc
@ собака [sabàka] - @ a móc
* звёздочка [zvyòzdachka] - * dấu sao
# решётка [rishòtka] - # dấu bờ rào
% процент [pratsènt] - % phần trăm
+ плюс [plyus] - + dấu cộng
Венера [vinèra] - sao Kim
высота [vysatà] - độ cao
Земля [ziml'à]
куб [kup] - hình lập phương
Марс [mars] - sao Hỏa
Меркурий [mirkùrij] - sao Thủy
минус [mìnus] - - dấu trừ
Нептун [niptùn] - sao Hải Vương
пирамида [piramìda] - hình chóp
планеты солнечной системы [planèty sòlnichnaj sistèmy] - các hành tinh trong hệ mặt trời
Сатурн [satùrn] - sao Thổ
точка [tòchka] - . dấu chấm
Уран [uràn] - sao Thiên Vương
шар [shar] - quả bóng
Юпитер [jupìtir] - sao Mộc

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này