Tự đăng ký

куда


Bản dịch: đi đâu
Chuyển ngữ: [kuda]

Ví dụ về sử dụng

А куда пойдёте вы в этот вечер? [a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir] - Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?
Выражение, которое вы носите на своём лице, куда важнее одежд, которые вы надеваете на себя. [vyrazhenie, katoroe vy nosite na svayom litse, kuda vazhnee adezhd, katorye vy nadivaite na seb'a] - Biểu hiện mà bạn thể hiện trên khuôn mặt của bạn, còn quan trọng hơn quần áo mà bạn mặc trên mình.
Куда идёт этот автобус? [kudà id'òt èhtat aftòbus] - Xe buýt này đi tới đâu?
Курица: ко-ко-ко, кудах-тах-тах, кудахчет [ko-ko-ko, kudàkh-takh-takh, kudàkhchet] - Con gà mái: co-co-co, kudakh-takh-takh
Откуда отходит автобус? [atkuda atkhodit aftobus?] - Xe buýt sẽ xuất hành từ đâu?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này