Tự đăng ký

оно


Chuyển ngữ: [ano]

Ví dụ về sử dụng

Письмо отражает душу, оно столь верное эхо голоса того, кто пишет, что утонченные умы относят письма к драгоценнейшим сокровищам любви. [pis`mo otrazhaet dushu ono stol` vernoe eh`kho golosa togo kto pishet chto utonchennye umy otnosyat <br> pis`ma k dragotsennejshim sokrovishham lyubvi] - Lá thư phản ánh tâm hồn, nó là tiếng vọng thực tiễn của giọng nói người viết nó, rằng với đầu óc tinh tế đã mang lá thư tới kho báu quý giá của tình yêu.
У счастья нет завтрашнего дня, у него нет и вчерашнего, оно не помнит прошедшего, не думает о будущем. У него есть только настоящее. И то не день. А мгновение. [U schast'ya net zavtrashnego dnya, u nego net i vcherashnego, ono ne pomnit proshedshego, ne dumaet o budushhem. U nego est' tol'ko nastoyashhee. I to ne den'. А mgnovenie] - Hạnh phúc không có ngày mai, cũng không có ngay hôm qua, nó không nhớ về quá khứ, nó không nghĩ về tương lai. Nó chỉ có hiện tại thôi. Nhưng không phải là ngày mà chì là khoảnh khắc mà thôi.
я/ты/оно убирало [ya/ty/ano ubiralo] - tôi/bạn/nó đã thu dọn



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này