Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Витаминная смесь

Для приготовления витаминной смеси, которая поможет бороться с вирусам осенью, смешайте 1 л мёда, 200 г свежего натертого имбиря и 3 измельченных лимона вместе со шкуркой. Храните смесь в холодильнике. Употребляйте эту смесь по 1 чайной ложке утром перед завтраком. Вы можете также добавлять эту смесь в чай.

For preparation of vitamin mix which will help to fight with viruses in autumn mix 1 l of honey, 200 g of fresh grated ginger and 3 crushed lemons together with a peel. Keep this mixture in a refrigerator. Take 1 teaspoon of this mixture in the morning before breakfast. You can also add this mixture to tea.

холодильник
[haladìl'nik]
-
tủ lạnh
утром
[ùtram]
-
buổi sáng
осень
[òsin']
-
mùa thu
лимон
[limon]
-
quả chanh
завтрак
[zàftrak]
-
bữa sáng
добавлять
[dabavl'at`]
хранить
[khranìt']
-
lưu giữ
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Sức khỏe

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Быть стройной или довольной? [byt' strojnai ili davol'naj] - Should I be slim or happy
Từ khóa: Sức khỏe
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này