Глагол "спать"
11-дневный кролик спит - 11-day-old rabbit asleep
спать
[spàt' ]
- đi ngủ
я сплю
[ya spl'u]
- tôi ngủ
ты спишь
[ty spìsh']
- bạn ngủ
он/она спит
[on/anà spit]
- anh/cô ấy ngủ
мы спим
[my spim]
- chúng tôi ngủ
вы спите
[vy spìti]
- bạn ngủ
они спят
[anì sp'àt]
- họ ngủ