спорт
делать физические упражнения
[dèlat` fizìchiskije uprazhnèniya]
- tập luyện thể dục
ходить в спортзал
[khadìt` v sportzàl]
- tập tại phòng thể thao
заниматься бегом
[zanimàtsa bègam]
- tập chạy
быть в хорошей форме
[byt` v kharòshej fòrmi]
- trong thể trạng tốt
следить за фигурой
[slidìt' za figùraj]
- chú ý đến hình dáng