Глаза
Всем доброе утро!
[vsem dòbraje ùtra]
- Xin chào buổi sáng tất cả mọi người!
глаза
[glazà]
- đôi mắt
Какого цвета у тебя глаза?
[Kakòva tsvèta u tibyà glazà ]
- Đôi mắt bạn có mầu gì vậy?
карие глаза
[karii glazà]
- đôi mắt nâu
обычные глаза
[ob`ychnyi glazà]
- đôi mắt bình thường
У неё голубые глаза.
[u niyò galub`yje glazà]
- Cô ấy có đôi mắt màu xanh lơ.
У тебя красивые глаза!
[u tibyà krasìvyi glazà]
- Bạn có đôi mắt đẹp quá!