Родственники
родственники
[ròtstviniki]
- họ hàng
мама
[màma]
- mẹ
папа
[pàpa]
- cha
дочь
[doch']
- con gái
сын
[syn]
- con trai
сестра
[sistrà]
- chị
брат
[bràt]
- anh
бабушка
[bàbushka]
- bà
дедушка
[dèdushka]
- ông
внучка
[vnùchka]
- cháu gái
внук
[vnuk]
- cháu trai
тётя
[tyòtya]
- bác gái
дядя
[dyàdya]
- ông bác
муж
[mush]
- chồng
жена
[zhinà]
- vợ
дети
[dèti]
- trẻ em
Мы муж и жена.
[My mush i zhinà]
- Chúng tôi là vợ và chồng.
У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети...
[U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti]
- Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...