|  | 
         
 
 вечером
 
 Ví dụ về sử dụng
                         
             
               
               Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером.
             
             [priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram]              - Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.          
                         
             
               
               Сегодня вечером я угощаю.
             
             [sivòdnya vèchiram ya ugashhàyu]              - Buổi chiều hôm nay tôi bao.          
                         
             
               
               Я уезжаю сегодня вечером
             
             [ya uezzhayu segodnya vecherom]              - Tôi sẽ ra đi vào tối ngày hôm nay          Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: | 


