Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Как пройти... - Làm sao để đi tới...

Вы увидите его прямо за зданием. [vy uvìdite jegò pryàmo za zdànijem] - Bạn nhìn thấy nó thẳng trước mặt sau toà nhà.
Где находится прокат автомобилей? [gde nakhòditsa prakàt aftamabìlij] - Nơi nào cho thuê ô tô?
Где твой дом? [gd'eh tvoj dom] - Nhà của bạn ở đâu?
Где...? [gde] - Tại đâu...?
здесь [sdès'] - tại đây
Идите вдоль... [idìti vdòl'] - Bạn hãy đi dọc...
Идите обратно. [idìti abràtna] - Bạn hãy đi ngược lại
Идите прямо до… [idìti pr'àma do...] - Hãy đi thẳng đến...
Как быстрее всего пройти к...? [kak bystrèje vsivò prajtì k] - Làm thế nào để đi thật nhanh tới...?
Как лучше всего добраться до...? [kak lùchshi vsivò dabràtsa do] - Tốt nhất làm thế nào để đi đến...?
Как пройти к метро? [kak prajtì k mitrò] - Làm thế nào để đi tới ga tàu điện ngầm /metro/
Мне нужна карта города. [men nuzhnà kàrta gòrada] - Tôi cần có bản đồ thành phố.
Мой дом справа. [moj dom spràva] - Nhà của tôi ở bên phải.
На первом повороте поверните налево. [na pèrvam pavaròte pavernìte nalèva] - Đến ngõ rẽ đầu tiên thì bạn hãy rẽ trái.
на улице [na ùlitse] - ngoài đường
напротив [napròtif] - đối diện
Перейдите через... [pirijdìti chèris] - Bạn hãy đi qua...
Поверните на улицу… [pavirnìti na ùlitsu] - Bạn hãy rẽ vào con đường này...
Поверните налево на первом перекрёстке. [pavirnìti nalèva na pèrvam pirikr'òstke] - Bạn hãy rẽ trái tại ngã tư bên phải.
Поверните налево. [pavernìte nalèva] - Hãy quay sang bên trái.
Поверните направо. [pavernìte napràva] - Hãy quay sang bên phải.
Подскажите, пожалуйста, как пройти...? [patskazhìti pazhàlusta kak prajtì...] - Xin vui lòng cho biết, làm sao để đi đến...?
пока не дойдете до... [paka ni dajdòte do] - tạm thời bạn đừng đi đến...
посередине [paseredìni] - ở giữa
Пройдите мимо супермаркета и затем поверните направо. [prajdìte mimà supermàrketa i zatèm pavernìte napràva] - Bạn hãy đi cạnh qua siêu thị và sau đó thì rẽ phải.
рядом [ryàdam] - bên cạnh
слева [slèva] - bên trái
справа [spràva] - bên phải
там [tam] - đằng kia
тут [tut] - ở đây
через [zhèris] - đi qua
Это правильная дорога к...? [èhta pràvil'naya daròga k] - Đây là con đườn gđúng để đi tới...?

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này