Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Знакомство - Làm quen

А куда пойдёте вы в этот вечер? [a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir] - Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?
большой нос [bal'shòj nos] - cái mũi to
Борис [barìs] - Boris
борода [baradà] - bộ râu rậm
брови [bròvi] - đôi lông mày
быть знакомым с чем-либо [b`yt' znakòmym s chèm-liba] - làm quen với bất cứ thứ gì
В молодости бабушка была очень красивой. [v mòladasti bàbushka bylà òchin' krasìvaj] - Thời còn trẻ, bà tôi rất là xinh gái.
Виталий [vitàlij] - Vitaliy
Владимир [vladìmir] - Vlađimir
волосы [vòlasy] - lông, tóc
Вы не могли бы говорить медленнее? [vy nimaglì by gavarìt' mèdlinnije] - Bạn có thể nói chậm được hơn không?
Вы не могли бы это написать? [vy ni magli by èhta napisàt'] - Bạn có thể viết nó?
Вы понимаете? [vy panimàite] - Bạn có hiểu không?
высокий мужчина [vysòkij musshìna] - người đàn ông cao
глаза [glazà] - đôi mắt
голубые [galub`yi] - màu xanh lơ
Григорий [grigòrij] - Grigoriy
грязные волосы [gryàznyje vòlasy] - tóc bẩn
губы [gùby] - đôi môi
друг [drùk] - người bạn
Евгений [jifgènij] - Evgeniy
женат - замужем [zhinàt - zàmuzhim] - có vợ - có chồng
Здравствуйте [zdràstvujti] - Xin chào!
зелёные [zilyònyi] - màu xanh lá cây
знакомство [znakòmstva] - làm quen
Иван [ivàn] - Ivan
Игорь [ìgar'] - Igor
Играют ли какие-нибудь знаменитые актёры в этом фильме? [igràyut li kakìi-nibùt' znaminìtyi aktyòry v èhtam fìl'mi] - Trong phim này có những diễn viên nổi tiếng đóng không?
Извините, что вы сказали? [izvinìti shto vy skazàli] - Xin lỗi, bạn vừa nói cáo gì?
Извините, что? [izviniti shto] - Xin lỗi, cái gì cơ?
Как вас зовут? [kak vas zavùt ] - Bạn tên là gì?
Как он выглядит? [kak on v`yglidit] - Anh ấy trông như thế nào?
Как ты относишься к тому, что некоторые говорят, что любовь можно купить за деньги? [kak ty atnòsish`sya k tamù shto nèkataryje gavaryàt shto lyubof' mòzhna kupit` za dèn`gi] - Một số người nói rằng, tình yêu có thể mua được bằng tiền, bạn thấy thế nào về điều đó?
Какого цвета у тебя глаза? [Kakòva tsvèta u tibyà glazà ] - Đôi mắt bạn có mầu gì vậy?
Какой у тебя рост? [kakòj u tibyà ròst] - Chiều cao của bạn là bao nhiêu?
карие [kàrii] - màu xám
карие глаза [karii glazà] - đôi mắt nâu
когда мы можем встретиться? [kagdà my mòzhim vstrètitsa] - khi nào chúng ta có thể gặp được nhau?
кожаные портфели [kòzhanyje partfèli] - cái cặp da
Кто выиграл последние Олимпийские Игры? [kto v`yigral paslèdnii alimpìjskie ìgry] - Ai đã chiến thắng trong kỳ thi Olimpic cuối cùng?
1 2 3

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này