Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Новое - Đồ mới

а [a] - a
А как ты считаешь? [a kak ty schitàesh`] - Còn bạn nghĩ thế nào?
А какой вы любите шоколад? [A kakoj vy lyubite shokolad] - Bạn yêu thích loại sô cô la nào?
А лето начинающееся в субботу просто обязано быть великолепным! [a lèto nachinàyushhiisya v supbotu prosta abyàzana byt' vilikalèpnym] - Còn mùa hè bắt đầu vào thức bảy, đơn giản bắt buộc phải hoành tráng!
автор [aftor] - tác giả
администрация [administratsiya] - quản trị
адрес [adres] - địa chỉ
активный [aktivnyj] - tích cực
Алексей учится в институте. Иван тоже учится в институте. [Аliksèj ùchitsa v institùti. Ivàn tòzhe ùchitsa v institùti] - Alexey học tại đại học. Ivan cũng học tại đại học.
англичанин [anglichanin] - chàng trai người anh
англичанка [anglichanka] - cô gái người anh
англо-русский [anglo-ruskij] - anh-nga
анкета [anketa] - bảng câu hỏi
апельсин [apil'sìn] - cam
аппетит [apetit] - ngon miệng
артист [artist] - nam diễn viên
артистка [artìstka] - nữ diễn viên
архитектор [arkhitektor] - kiến trúc sư
архитектура [arkhitektura] - kiến trúc
аспирант [aspirant] - nam nghiên cứu sinh
аспирантка [aspirantka] - nữ nghiên cứu sinh
1 2 3 ... 67 68

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này