Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Самолёт - Máy bay

Cкажите, почему задерживают рейс? [skajìti pachimù zadèrzhivayut rèjs] - Xin cho biết, tại sao chuyến bay bị trễ?
аэропорт [aerapòrt] - sân bay
багаж [bagàzh] - hành lý
билет [bilèt] - vé
В аэропорту есть гостиница? [v airapartù jèst' gastìnitsa] - Tại sân bay có khách sạn không?
виза [vìza] - thị thực
Вот мой паспорт. [vot mòj pàspart] - Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
Где здесь ресторан? [gde sdes' rìstaràn] - Nhà hàng nơi đây ở đâu?
Где здесь стоянка такси? [gde sdès' stayànka taksì] - Bãi đậu taxi nơi đây ở đâu?
Где можно взять тележку для багажа? [gde mòzhna vz'àt' tilèshku dlya bagazhà] - Ở đâu có thể lấy xe đẩy đồ?
Где находится камера хранения? [gde nakhòditsa kàmira khranèniya] - Tủ lưu giữ hành lý ở đâu?
Здесь есть обменник? [sdes' jèst' abmènnik] - Tại đây có quầy đổi tiền không?
Здесь можно обменять валюту? [zdès' mòzhna abminyàt' valyùtu] - Tại đây có thề đổi tiền được không?
Как мне добраться до города? [kak mne dabràtsa da gòrada] - Làm thế nào để tôi có thể đi vào thành phố?
Как я могу доехать до центра города? [kak ya magù dajèkhat' da tsèntra gòrada] - Làm sao để tôi có thể đi đến trung tâm thành phố?
касса [kàssa] - quầy bán vé
кассир билетной кассы [kassìr bilètnay kàssy] - người bán vé
контрольно-пропускной пункт [kantròl'no-prapusknòy punkt ] - khu vực kiểm soát
магазин беспошлинной торговли [magazìn bispòshlinnaj targòvli] - cửa hàng thương mại không bị đánh thuế
место возле окна [mèsta vòzli aknà] - nơi gần cửa sổ
место возле прохода [mèsta vòzli prakhòda] - nơi cạnh lối ra vào
металлоискатель [mitàllaiskàtil'] - máy tìm kim loại
Мне не надо такси. Меня встречают [men ni nàda taksì. minyà vstrichàyut] - Tôi không cần taxi. Họ sẽ đón tôi
Мне нужно добраться до гостиницы. Вот адрес. [mne nùzhna dabràtsa do gastìnitsy. Vot àdris] - Tôi cần đi tới khách sạn. Đây địa chỉ đây.
Мне нужно забрать багаж. [mn'e nùjna zabràt' bagàsh] - Tôi cần lấy hành lý.
паспорт [pàspart] - quyển hộ chiếu
первый класс [pèrvyj klass] - hạng nhất
перегруженный аэропорт [pirigrùzhinyj aéroport] - sân bay bị quá tải
ручная кладь [ruchnàya klat'] - vali xách tay
самолёт [samal'òt] - máy bay
Скажите, как взять такси? [skajìti kak vzyàt' taksì] - Xin cho biết, làm thế nào để gọi taxi
Сколько с меня? [skòl'ka s minyà] - Tôi phải trả bao nhiêu?
Сколько стоит билет? [skòlka stòit bilèt] - Giá vé bao nhiêu tiền?
Сколько я должен заплатить? [skòl'ka ya dòlzhin zaplatìt'] - Tôi phải trả bao nhiêu?
стойка регистрации пассажиров [stòjka rigistràtsii passazhìraf] - bàn đăng ký hành khách
сувенирный магазин [suvinìrnyj magazìn] - cửa hàng đồ lưu niệm
тележка [tilèshka] - xe đẩy
терминал [tirminàl] - khu vực chờ
Цель поездки - туризм (бизнес,навестить друзей). [tsèl' pajèstki - turìzm (bìznes, navistìt' druzèj)] - Mục đích chuyến đi - du lịch (thương mại, thăm bạn bè).
чемодан [chimadàn] - vali
1 2

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này