|  | 
         
 Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Праздники - Các ngày lễ
                  		      
		 
          
            
            А куда пойдёте вы в этот вечер?
          
          [a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir]           - Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?       
                  		      
		 
          
            
            День России
          
          [den' Rassìi]           - Ngày nước Nga       
                  		      
		 
          
            
            Доброго вам утра и прекрасных выходных с родными и друзьями!
          
          [Dòbrava vam ùtra i prikràsnykh vykhadn`ykh s radn`ymi i druz'yàmi]           - Xin chúc bạn có buổi sáng tốt lành và những ngày nghỉ tuyệt vời với họ hàng và bạn bè!       
                  		      
		 
          
            
            Желаем вам счастья!
          
          [zhilàim vam sshàst'ya]           - Chúng tôi xin chúc bạn hạnh phúc!       
                  		      
		 
          
            
            Желаю счастья!
          
          [zhilàyu sshàst'ya]           - Chúc hạnh phúc!       
                  		      
		 
          
            
            Желаю тебе счастья!
          
          [zhilàyu tibèh sshàst'ya]           - Xin chúc bạn hạnh phúc!       
                  		      
		 
          
            
            Здоровья!
          
          [zdaròv'ya]           - Sức khỏe!       
                  		      
		 
          
            
            купите цветы
          
          [kupìte tsvet`y]           - bạn hãy mua hoa đi       
                  		      
		 
          
            
            Лёгкой вам рабочей недели!
          
          [lyòkhkaj vam rabòchij nidèli]           - Xin chúc bạn một tuần làm việc nhẹ nhàng!       
                  		      
		 
          
            
            Любите и будьте любимы!
          
          [lyubìte i bùd'te lyubìmy]           - Bạn hãy yêu và sẽ được yêu!       
                   
             
                
            
		  
          
            
            мечта
          
          [michtà]           - ước mơ       
                  		      
		 
          
            
            Мы желаем вам счастья!
          
          [my zhelàim vam sshàst'ya]           - Chúng tôi xin chúc các bạn hanh phúc!       
                  		      
		 
          
            
            Мы желаем всем хороших выходных!
          
          [my zhilàim vsem kharòshikh vykhadn`ykh]           - Chúng tôi chúc tất cả mọi người có những ngày nghỉ tốt lành!       
                  		      
		 
          
            
            Мы желаем им интересной поездки.
          
          [my zhilàim im intirèsnaj pajèstki]           - Chúng tôi xin chúc họ một chuyến đi vui vẻ.       
                  		      
		 
          
            
            Мы поздравляем вас с Новым годом.
          
          [my pazdravl'àim vas s nòvym gòdam]           - Chúng tôi chúc mừng bạn năm mới.       
                  		      
		 
          
            
            Мы поздравляем вас с рождением дочки!
          
          [my pazdravl'aim vas s razhdènijem dòchki]           - Chúng tôi xin chúc mừng bạn sinh con gái!       
                  		      
		 
          
            
            ночь субботы
          
          [noch' subòty]           - đêm thứ bẩy       
                  		      
		 
          
            
            Он желает ей отличного вечера.
          
          [on zhilàit jej atlìchnava vèchira]           - Anh ấy chúc cô có buổi chiều tuyệt vời.       
                  		      
		 
          
            
            Она желает тебе удачи.
          
          [anà zhilàit tibèh udàchi]           - Cô ấy xin chúc bạn thành công.       
                  		      
		 
          
            
            Они желают ему хороших выходных.
          
          [anì zhilàyut jimù kharòshikh vykhadn`ykh]           - Họ chúc anh ấy có những ngày nghỉ tốt.       
                  		      
		 
          
            
            Поздравляем вас с Новым годом!
          
          [pazdravl'àim vas s nòvym gòdam]           - Xin chúc mừng bạn năm mới!       
                  		      
		 
          
            
            Поздравляем с Днём Святого Валентина!
          
          [pozdravlyàjem s dnyòm svyatògo valentìna]           - Chúng tôi xin chúc mừng ngày Lễ tình yêu!       
                  		      
		 
          
            
            Поздравляем с Новым годом!
          
          [pazdravl'àim s nòvym gòdam]           - Chúng tôi chúc mừng năm mới!       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём в гости к друзьям?
          
          [pajd'òm f gòsti k druz'yàm]           - Chúng ta hãy đi làm khách nhà bạn bè đi?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём в кино?
          
          [pajd'òm f kinò]           - Chúng ta hãy đi rạp phim đi?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём в клуб?
          
          [pajd'òm f klup]           - Chúng ta hãy đi đến câu lạc bộ chứ?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём в ресторан?
          
          [pajd'òm v ristaràn]           - Chúng ta hãy đi nhà hàng chứ?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём гулять?
          
          [pajd'òm gul'àt']           - Chúng ta hãy đi chơi đi?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдем на вечеринку?
          
          [pajd'òm na vichirìnku]           - Chúng ta hãy đi ăn tiệc chứ?       
                  		      
		 
          
            
            Пойдём танцевать?
          
          [pajd'òm tantsivàt']           - Chúng ta hãy đi nhảy đi?       
                   
             
                
            
		  
          
            
            праздник
          
          [pràznik]           - ngày lễ       
                  		      
		 
          
            
            Прекрасного вам выходного дня!
          
          [Prikràsnava vam vykhadnòva dnya]           - Xin chúc các bạn có những ngày cuối tuần tuyệt vời!       
                  		      
		 
          
            
            Приятного вам вечера!
          
          [priyàtnava vam vèchira]           - Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!       
                  		      
		 
          
            
            Проснитесь и улыбнитесь новому дню!
          
          [prasnìtis’ I ulybnìtis’ nòvamu dn'ù]           - Bạn hãy tỉnh dậy và mỉm cười cho một ngày mới!       
                  		      
		 
          
            
            Пусть все мечты сбываются!
          
          [pust' vse mecht`y sbyvàyutsya]           - Chúc mọi ước mơ sẽ trở thành hiện thực!       
                  		      
		 
          
            
            С днём рождения!
          
          [s dn'om razhdèn'ya]           - Xin chúc mừng sinh nhật!       
                  		      
		 
          
            
            С днём России!
          
          [s dn'om Rassìi]           - Xin chhúc mừng ngày nước Nga!       
                  		      
		 
          
            
            С Новым годом!
          
          [s nòvym gòdam]           - Xin chúc mừng năm mới!       
                  		      
		 
          
            
            С Рождеством!
          
          [s razhdistvòm]           - Xin chúc mừng Giáng Sinh!       
                  		      
		 
          
            
            Светлого вам дня!
          
          [svètlava vam dnya]           - Xin chúc bạn một ngày tươi sáng!       Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: | 


