Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Вы можете услышать - Bạn có thể nghe thấy

Вам завернуть это с собой? [vam zavirnùt' èhta s sabòj?] - Gói lại cho bạn mang theo về?
Все хорошо? Вам все нравится? [vsyo kharashò? vam vsyo nràvitsya?] - Tất cả đều ngon chứ? Bạn thích tất cả chứ?
Вы будете какое-нибудь вино к обеду? [vy bùditi kakòje-nibùt' vinò k abèdu?] - Bạn lấy loại rượi nho nào cho bữa trưa?
Желаете напитки? [zhilàiti napìtki?] - Bạn muốn đồ uống không?
завтрак [zàftrak] - bữa sáng
Закажите кофе! [zakazhìti kòfe! ] - Bạn hãy đặt cà phê!
заморить червячка [zamarìt' chivichkà] - ăn qua loa
перебить аппетит [piribìt' appitìt] - làm mất khẩu vị
побалуйте себя [pabàlujti sibyà] - bạn hãy chiều mình đi
Позавтракайте. [pazàvtrakajti] - Bạn hãy ăn sáng đi.
Помогите! Человек подавился! [pamagìti! chilavèk padavìlsya] - Hãy giúp với! Có người bị ngẹn!
Приятного аппетита! [priyàtnava appitìta] - Xin chúc bạn ngon miệng!
Приятного чаепития! [priyàtnava chaipìtiya] - Xin chúc bạn uống trà ngon miệng!
Простите, где здесь туалет? [prastìti, gde sdes' tualèt?] - Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
съешьте чего-нибудь вкусненькое [s"jèsh'ti chivò-nibut' vkùsnin'kaje] - hãy ăn một cái gì đó thật ngon
Что-нибудь ещё? [shtonibut' jishhò] - Và thêm gì nữa không?
Что-нибудь еще? [shto-nibut' jishhò?] - Có thêm gì nữa không?

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này