You can change this website language: English
|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Бронь номера - Đặt phòng trước
Вы принимаете к оплате кредитные карты?
[vy prinimaete k oplate kreditnye karty?] - Các bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Для меня был забронирован номер
[dlya menya byl zabronirovan nomir] - Dành cho tôi đã được đặt trước một phòng
Если мне придётся отменить резерв номера, мне возвратят деньги?
[esli mne pridyotsya otmenit' rezerv nomera, mne vozvratyat den'gi?] - Nếu mà tôi phải hủy bỏ sự đặt trước phòng, tôi có được trả lại tiền không?
Есть ли в номере сейф?
[jest' li v nòmiri sejf?] - Trong phòng nghỉ có két sắt không?
Есть ли в номере чайник?
[jest' li v nòmiri chàjnik?] - Trong phòng nghỉ có ấm nước không?
Есть ли в отеле бассейн?
[jest' li v atèli basèin] - Trong khách sạn có bể bơi không?
Есть ли в отеле спортзал?
[jest' li v atèli sportzàl?] - Trong khách sạn có phòng thể thao không?
Имеется ли в номере холодильник?
[imèitsa li v nòmiri khaladìl'nik?] - Trong phòng nghỉ có tủ lạnh không?
Имеются ли в отеле корты для тенниса?
[imèyutsa li v atèli kòrty dlya tènisa?] - Trong khách sạn có bàn để chơi bóng bàn không?
Мне не нравится этот номер. Могу я посмотреть другой?
[mne ne nravitsya ehtot nomer. mogu ya posmotret' drugoj?] - Tôi không thích phòng này. Tôi có thể xem phòng khác được không?
Мне нужен двухместный номер с раздельными кроватями.
[mn'eh nùzhin dvukhmèstnyj nòmir s razdèl'nymi kravàt'ami] - Tôi cần phòng hai chỗ với những chiếc giường riêng.
Мне нужен двухместный номер.
[mn'eh nùzhin dvukhmèstnyj nòmir] - Tôi cần phòng hai chỗ.
Мне нужен номер люкс.
[mn'eh nùzhin nòmir l'uks] - Tôi cần phòng hạng sang.
Мне нужен одноместный номер.
[mn'eh nùzhin adnamèstnyj nòmir] - Tôi cần phòng một chỗ.
Мне нужен отель в центре города.
[mn'eh nùzhin atèl' v tsèntri gòrada] - Tôi cần khách sạn tại trung tâm thành phố.
Мне нужен отель на окраине города.
[mn'eh nùzhin atèl' na akràini gòrada] - Tôi cần khách sạn bên rìa thành phố.
Мне нужна комната на ночь
[mne nuzhna komnata na noch'] - Tôi cần một phòng nghỉ đêm
Могу я поменять свой номер на другой?
[mogu ya pomenyat' svoj nomer na drugoj?] - Tôi có thể đổi phòng này lấy phòng khác được không?
Можно попросить номер для некурящих?
[mozhno poprosit' nomer dlya nekuryashhikh?] - Có thể xin phòng không dành cho người hút thuốc được không?
Нам нужен трёхместный номер
[nam nuzhen tryokhmestnyj nomer] - Chúng tôi cần phòng ba chỗ
Приспособлен ли отель для инвалидов?
[prisposoblen li otel' dlya invalidov?] - Khách sạn có được thích nghi cho thương binh không?
Разрешено ли в вашей гостинице проживание с животными?
[razresheno li v vashej gostinitse prozhivanie s zhivotnymi?] - Trong khách sạn của bạn có được phép sống với thú nuôi không?
У вас в отеле есть интернет?
[u vas v otele est' internet?] - Trong khách sạn của bạn có Internet không?
У вас есть номер для путешествующих с детьми?
[u vas jest' nòmir dlya putishèstvuyushhikh s dit'mì] - Ở nơi các bạn có phòng dành cho người du lịch với trẻ em không?
У вас есть свободный номер?
[u vas est' svobodnyj nomer?] - Ở nơi các bạn có phòng trống không?
Это дорого. А у вас есть номера дешевле?
[ehto dorogo. a u vas est' nomera deshevle?] - Đó là quá đắt. Ở nơi các bạn có phòng rẻ hơn không?
Этот номер мне не подходит
[èhtat nòmir mneh ni padkhòdit] - Phòng này không hợp với tôi.
Этот номер мне подходит
[èhtat nòmir mneh patkhòdit]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |