Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

В доме - Trong nhà

аквариум [akvàrium] - bể cá cảnh
балкон [balkòn] - ban công
бассейн [basèin] - bể bơi
батарея [batarèya] - lò sưởi nước nóng
библиотека [bibliatèka] - thư viện
будильник [budìl'nik] - báo thức
бумага [bumàga] - giấy
ваза [vàza] - lọ hoa
ванна [vànna] - bể tắm
ванная [vànnaya] - phòng tắm
ватные диски [vàtnyje dìski] - đĩa bông
ватные палочки [vàtnyje pàlachki] - tăm bông
вытяжка [v`ytishka] - cái chụp hút gió
горшок [garshòk] - chậu để trồng cây
горячая вода [gar'àchaya vadà] - nước nóng
Давай я тебе покажу квартиру! [Davàj ya tibè pakazhù kvartìru!] - Để tôi cho bạn xem căn hộ!
дверь [dvèr'] - cánh cửa
диван [divàn] - ghế sô fa
для лица [dl'a litsà] - dành cho mặt
для ног [dl'a nok] - dành cho chân
для рук [dl'a ruk] - dành cho tay
для тела [dl'a tèla] - dành cho cơ thể
дом [dom] - ngôi nhà
дом для кошки [dom dlya kòshki] - cái chuồng cho mèo
душ [dùsh] - vòi hoa sen
душевая кабина [dushivàya kabìna] - buồng tắm
ёршик для унитаза [yòrshik dl'a unitàza] - chổi cọ bồn cầu
еще один стул [eshhe odin stul] - thêm một cái ghế
забор [zabòr] - bờ rào
замок [zamòk] - cái khóa
замок от детей [zamòk ot ditèj] - khóa khỏi trẻ em
Заходи, пожалуйста! [zakhadì, pazhàlusta] - Xin vui lòng vào đi!
защита от детей [zasshìta ot ditèj] - tránh trẻ em
зеркало [zèrkala] - gương
зонтик [zòntik] - cái ô, dù
зубная щётка [zubnàya sshòtka] - bàn chải đánh răng
Извини за беспорядок. [izvinì za besparyàdak] - Xin lỗi về sự lộn xộn nhé.
кабинет [kabinèt] - buồng
камин [kamìn] - lò sưởi đá
карниз [karnìz] - thanh treo rèm
1 2 3 4

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này