Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Увлечение - Tăng lên

А на каком инструменте играете вы? [a na kakòm instrumèhnti igràiti vy] - Bạn chơi thứ đàn gì vậy?
белый [bèlyj] - màu trắng
большой фотоальбом [bal'shòj fotaal'bòm] - quyển album ảnh lớn
быть в хорошей форме [byt` v kharòshej fòrmi] - trong thể trạng tốt
виолончель [vialanchèl'] - đàn viôlông xen
вы играете [vy igràiti] - quý vị chơi
Вы умеете играть на гитаре? [vy umèiti igràt' na gitàri] - Bạn có biết chơi đàn ghita không?
гитара [gitàra] - đàn ghi ta
голубой [galubòj] - màu xanh lơ
делать вдох [dèlat` vdokh] - thở vào
делать выдох [dèlat` v`ydakh] - thở ra
делать физические упражнения [dèlat` fizìchiskije uprazhnèniya] - tập luyện thể dục
жёлтый [zhòltyj] - màu vàng
заниматься бегом [zanimàtsa bègam] - tập chạy
зелёный [zil'ònyj] - màu xanh lá cây
играть [igràt'] - chơi
играть на гитаре [igràt' na gitàri] - đánh đàn ghita
играть на скрипке [igràt' na skrìpki] - kéo đàn violông
играть на фортепиано [igràt' na fartep'yàna] - chơi đàn dương cầm
Играют ли какие-нибудь знаменитые актёры в этом фильме? [igràyut li kakìi-nibùt' znaminìtyi aktyòry v èhtam fìl'mi] - Trong phim này có những diễn viên nổi tiếng đóng không?
Какой у тебя любимый цвет? [kakòj u tib'a l'ubìmyj tsvèt] - Màu sắc nào mà bạn yêu thích nhất?
качать пресс [kachàt' pres] - tập cơ bụng
контрабас [kantrabàs] - đàn contra bas
коричневый [karìchnivyj] - màu nâu
краски [kràski] - sơn
красный [kràsnyj] - màu đỏ
Кто выиграл последние Олимпийские Игры? [kto v`yigral paslèdnii alimpìjskie ìgry] - Ai đã chiến thắng trong kỳ thi Olimpic cuối cùng?
Мне нравится Ваш музыкальный вкус. [mne nràvitsa vash muzykàl'nyj fkùs] - Tôi rất thích khẩu vị âm nhạc của bạn.
мы играем [my igràim] - chúng tôi chơi
Мы посмотрим твой фотоальбом. [my pasmòtrim tvòj fotoal'bòm] - Chúng tôi sẽ xem quyển album của bạn.
мяч [myach] - quả bóng
На фото - ночной Владивосток, Россия. [na fòta: nachnòj Vladivastòk, Rassìya] - Trên hình ảnh - Vlađivostok ban đêm, Nga.
он играет [on igràit] - anh ấy chơi
он играет в футбол [on igràit f futbòl] - bạn ấy chơi bóng đá
они играют [anì igràyut] - họ chơi
они играют в гольф [anì igràyut v gòl'f] - họ chơi golf
оранжевый [arànzhivyj] - màu da cam
отжиматься [atzhimàtsa] - tập lên tay xuống sàn
пианино [pianìna] - đàn piano
победа [pabèda] - sự chiến thắng
1 2

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này