|
Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Глаголы - Các động từ
бегать
[bègat'] - chạy
бродить
[bradìt'] - lang thang
Вдохновляйтесь!
[vdokhnavlyàjtes'] - Bạn hãy có được cảm hứng!
вздремнуть
[vzdrimnùt'] - ngủ tạm
вообразить
[vaabrazìt'] - tưởng tượng ra
восстановить
[vasstanavìt'] - thiết lập lại
делать
[dèlat'] - làm
дремать
[drimàt'] - giấc ngủ tạm
ездить
[jèzdit'] - đi bằng phương tiện
есть
[jèst'] - có
ждать
[zhdàt'] - chờ đợi
желать
[zhilàt'] - mong muốn
живите
[zhivìte] - bạn hãy sống
запарить
[zapàrit'] - hấp
засыпать
[zasypàt'] - ngủ, lấp đầy
зевать
[zivàt'] - ngáp
интересуйтесь
[interisùjtes'] - bạn hãy quan tâm
кормить
[karmìt'] - cho ăn
лазить
[làzit'] - leo trèo
летать
[litàt'] - bay
мешать
[mishàt'] - làm phiền
молчать
[malchàt'] - im lặng
найти
[najtì] - tìm kiếm
нарисовать
[narisavàt'] - vẽ tranh
находить
[nakhadìt'] - tìm thấy
нравиться
[nràvitsa] - thích
обмануть
[abmanùt'] - nói dối
опаздывать
[apàzdyvat'] - chậm trễ
опоздать
[apazdàt'] - chậm trễ
отдыхать
[atdykhàt'] - nghỉ ngơi
перепутывать
[piripùtyvat'] - nhầm lẫn
печатать
[pichàtat'] - in ra
плавать
[plàvat'] - bơi lội
победить
[pabidìt'] - chiến thắng
покупать
[pakupàt'] - mua
ползать
[pòlzat'] - bò
полить
[palìt'] - tưới
помнить
[pòmnit'] - nhớ
помогать
[pamagàt'] - giúp đỡ
понять
[pan'àt'] - hiểu
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |