|  | 
         
 
 вход
 
 Падежи
 Ví dụ về sử dụng
                         
             
               
               вход запрещён
             
             [vkhod zaprishhyòn]              - cấm vào          
                         
             
               
               Какие ингредиенты входят в это блюдо?
             
             [kakìje ingridijènty vkhòdyat v èhta blyùda?]              - Có những thành phần gì trong món này?          
                         
             
               
               Сколько стоит входной билет?
             
             [skol`ka stoit fkhadnoj bilet?]              - Bao nhiêu tiền cho giá vé vào cửa?          
                         
             
               
               служебный вход
             
             [sluzhèbnyj khòd]              - lối vào công vụ          Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: | 


