|
![]() ![]() Ví dụ về sử dụng
Вот мой паспорт.
[vot mòj pàspart] - Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
Где мой зонт? Я тоже хочу быть гидом.
[Gde moj zont? ya tozhe khochu byt' gidom]
Запишите это на мой счет, пожалуйста.
[zapishìti èhta na moj sshot, pazhàlusta] - Xin vui lòng hãy ghi vào tài khoản của tôi.
Мой дом справа.
[moj dom spràva] - Nhà của tôi ở bên phải.
Мой заказ еще не принесли
[moj zakaz eshhe ne prinesli] - Những món tôi đặt chưa được mang đến
Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере?
[moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire] - Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?
мой телефон
[moy telefon] - điện thoại của tôi
На мой взгляд…
[na moj vzglyat]
О, Боже мой!
[o bòzhe moj]
Помой стакан.
[pamoj stakan.] - Bạn hãy rửa cốc đi.
ты мой сон
[ty moj son] - bạn là giấc ngủ của tôi
Это мой папа.
[èhta moj pàpa] - Đây là cha của tôi.
Это мой стул.
[èhta moj stùl] - Đây là cái ghế của tôi.
Я не могу открыть дверь в мой номер
[ya ne mogu otkryt' dver' v moj nomer] - Tôi không thể mở được cửa vào phòng của tôi
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |