|
Ví dụ về sử dụng
быть в курсе
[byt' f kùrsi] - người trong cuộc
он учится на первом курсе
[on uchitsa na pervam kurse]
я учил русский язык на курсах
[ya uchil Ruskij yazyk na kursakh]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |