Tự đăng ký

вилка


Bản dịch: cái xiên
Chuyển ngữ: [vìlka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный вилка вилки
Родительный вилки вилок
Дательный вилке вилкам
Винительный вилку вилки
Творительный вилкой вилками
Предложный о вилке о вилках

Ví dụ về sử dụng

вилка для салата [vìlka dlya salàta] - xiên cho món salát
десертная вилка [disertnaya vìlka ] - xiên cho món tráng miệng



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này