|  | 
         
 
 
 
    Ví dụ về sử dụng
                         
             
               
               Встреча с гидом будет проходить на рецепшене в 7 вечера
             
             [vstrecha s gidom budet prokhodit' na retsepshene v 7 vechera]              - Cuộc gặp gỡ với người hướng dẫn tham quan sẽ được tổ chức vào 7 giờ chiều tại sảnh đường          
                         
             
               
               Даже по вечерам будней не сидите один дома!
             
             [Dazhe po vecheram budnej ne sidite odin doma]                       
                         
             
               
               Желаем вам шоколадного вечера
             
             [zhilàem vam shikalàdnava vèchira]              - Xin chúc các bạn một buổi chiều ngọt ngào như kẹo sô cô la          
                         
             
               
               Мы встречаемся с друзьями в 7 часов вечера.
             
             [my fstrichàimsya s druz’yàmi v sem’ chisòf vèchira]              - Chúng tôi hẹn gặp với bạn bè của mình vào 7 giờ chiều.          
                         
             
               
               Он желает ей отличного вечера.
             
             [on zhilàit jej atlìchnava vèchira]              - Anh ấy chúc cô có buổi chiều tuyệt vời.          
                         
             
               
               Приглашаю тебя в ресторан сегодня в 7 часов вечера
             
             [priglashayu tebya v restoran segodnya v 7 chasov vechera]              - Tôi mời bạn tới nhà hàng hôm nay vào 7 giờ tối          
                         
             
               
               Приятного вам вечера!
             
             [priyàtnava vam vèchira]              - Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!          
                         
             
               
               Хорошего вечера!
             
             [Khoròshego vèchera!]                       
                         
             
               
               Я зарезервировал для нас столик на троих в ресторане на 6 часов вечера
             
             [ya zarezerviroval dlya nas stolik na troikh v restorane na 6 chasov vechera]              - Tôi đã đặt trước cho chúng tôi bàn ba người tại nhà hàng vào 6 giờ tối          
                         
             
               
               Я хотел бы зарезервировать столик на 6 часов вечера.
             
             [ya khotel by zarezervirovat` stolik na 6 chasov vechera]              - Tôi muốn đặt một bào vào 6 giờ chiều.          Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: | 


